Báo cáo Thị trường Phụ tùng Ô tô Châu Âu (Mercedes-Benz, BMW, Audi) tại Việt Nam năm 2024

Chương 1: Toàn cảnh Thị trường Ô tô và Phụ tùng Việt Nam năm 2024

1.1. Bối cảnh Kinh tế Vĩ mô và Tác động

Nền kinh tế Việt Nam trong năm 2024 đã thể hiện sức chống chịu và đà tăng trưởng đáng ghi nhận, tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phục hồi của nhiều ngành công nghiệp, trong đó có ngành ô tô. Với mức tăng trưởng GDP đạt 7,09%, bất chấp những thách thức từ bối cảnh kinh tế toàn cầu, sức mua của người tiêu dùng trong nước đã có những dấu hiệu cải thiện rõ rệt. Sự ổn định kinh tế vĩ mô là nền tảng vững chắc, thúc đẩy niềm tin và khả năng chi tiêu cho các tài sản có giá trị cao như ô tô. 

Sau một giai đoạn đầu năm tương đối trầm lắng do những khó khăn kinh tế chung, thị trường ô tô Việt Nam đã có sự bứt phá mạnh mẽ vào nửa sau của năm. Động lực chính cho sự phục hồi này đến từ sự kết hợp giữa các chính sách hỗ trợ kịp thời của Chính phủ và nỗ lực kích cầu quyết liệt từ các nhà sản xuất và phân phối. Đặc biệt, chính sách giảm 50% lệ phí trước bạ cho các dòng xe lắp ráp trong nước (CKD) có hiệu lực từ tháng 9 đến hết tháng 11/2024 đã tạo ra một cú hích lớn, thúc đẩy doanh số tăng vọt trong quý cuối cùng của năm.  

 

Năm 2024 đánh dấu sự trở lại của đà tăng trưởng trên toàn thị trường ô tô Việt Nam. Theo báo cáo từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), tổng doanh số bán hàng của các thành viên đạt 340.142 xe, tăng 12,6% so với kết quả 301.989 xe của năm 2023. Đây là một sự phục hồi ấn tượng, đặc biệt khi so sánh với mức sụt giảm sâu 25% mà thị trường đã phải gánh chịu trong năm 2023.  

1.3. Cơ cấu Thị trường: Cuộc đối đầu giữa Xe Lắp ráp (CKD) và Xe Nhập khẩu (CBU)

Một trong những diễn biến đáng chú ý nhất của thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 là sự thay đổi trong cơ cấu giữa xe sản xuất, lắp ráp trong nước (CKD) và xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU). Trái với kỳ vọng rằng các chính sách ưu đãi sẽ thúc đẩy xe CKD, thực tế lại cho thấy một bức tranh ngược lại. Doanh số xe CKD cả năm đạt 172.730 chiếc, giảm nhẹ 5% so với năm trước. Trong khi đó, xe CBU lại có một năm tăng trưởng ngoạn mục với 167.412 xe được bán ra, tăng tới 39% so với năm 2023.  

1.4. Quy mô Thị trường Linh kiện và Phụ tùng

Song song với sự phục hồi của thị trường xe nguyên chiếc, thị trường linh kiện và phụ tùng ô tô cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng. Tổng trị giá nhập khẩu linh kiện và phụ tùng ô tô vào Việt Nam trong năm 2024 ước đạt 4,86 tỷ USD, tăng 18,32% so với năm 2023. Tốc độ tăng trưởng này cao hơn đáng kể so với mức tăng trưởng 12,6% của doanh số xe VAMA. Điều này cho thấy một thực tế quan trọng: nhu cầu của thị trường phụ tùng không chỉ đến từ việc phục vụ sản xuất, lắp ráp xe mới mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ bởi nhu cầu bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế cho lượng xe khổng lồ đang lưu hành trên toàn quốc (car parc). Thị trường dịch vụ hậu mãi đang ngày càng đóng vai trò quan trọng và có giá trị lớn.  

Bên cạnh vai trò là một nhà nhập khẩu, Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế là một “điểm sáng” về xuất khẩu phụ tùng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Kim ngạch xuất khẩu linh kiện, phụ tùng ô tô tính đến hết tháng 11/2024 đã đạt con số kỷ lục 9,029 tỷ USD. Trong đó, sản phẩm chủ lực là dây và cáp điện cho ô tô, chiếm tới 65% tổng giá trị xuất khẩu, đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu lớn thứ ba thế giới về mặt hàng này, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ. Điều này cho thấy năng lực sản xuất của các doanh nghiệp Việt Nam đã được các thị trường khó tính như Nhật Bản, Mỹ, EU công nhận.   

Bảng 1: Tổng quan Thị trường Ô tô và Phụ tùng Việt Nam (2023-2024)

Chỉ tiêu Năm 2023 Năm 2024 Tăng trưởng (%) Nguồn
Tổng doanh số VAMA (xe) 301.989 340.142 +12,6%    

Doanh số xe CKD (xe) 181.380 172.730 -4,8%    

Doanh số xe CBU (xe) 120.609 167.412 +38,8%    

Trị giá nhập khẩu phụ tùng (tỷ USD) ~4,11 4,86 +18,32%    

Kim ngạch xuất khẩu phụ tùng (tỷ USD, 11 tháng) 12,01 13,76 +14,6%    

Lưu ý: Số liệu xe CKD/CBU được tính toán dựa trên tổng doanh số VAMA và các báo cáo liên quan. Trị giá nhập khẩu phụ tùng 2023 được suy tính từ mức tăng trưởng 18,32% của năm 2024.

Phân tích sâu hơn cho thấy sự chênh lệch giữa tốc độ tăng trưởng của doanh số xe mới và nhập khẩu phụ tùng không phải là một sự ngẫu nhiên. Nó phản ánh sự trưởng thành của thị trường, nơi mà vòng đời của sản phẩm (ô tô) kéo dài, tạo ra một dòng doanh thu ổn định và ngày càng tăng từ dịch vụ hậu mãi. Trong khi thị trường xe mới có thể biến động mạnh theo các chính sách kinh tế vĩ mô và hỗ trợ ngắn hạn, thị trường phụ tùng lại được củng cố bởi nhu cầu tất yếu của hàng triệu chiếc xe đang lưu hành. Điều này hàm ý rằng, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phụ tùng có một nền tảng thị trường vững chắc và tiềm năng tăng trưởng bền vững hơn.

Thêm vào đó, thực tế thị trường năm 2024 cũng cho thấy một mâu thuẫn rõ ràng giữa định hướng chính sách và kết quả thực tế. Mặc dù Chính phủ nỗ lực thúc đẩy ngành công nghiệp ô tô trong nước thông qua các ưu đãi cho xe CKD, sức mạnh của các hiệp định thương mại tự do (đặc biệt là ATIGA với thuế 0% cho xe từ ASEAN) và chiến lược giá linh hoạt của các nhà nhập khẩu đã giúp xe CBU bùng nổ. Điều này cho thấy các doanh nghiệp trong ngành phụ tùng không thể chỉ đặt cược vào sự phát triển của ngành sản xuất nội địa. Một chiến lược khôn ngoan và thực tế hơn đòi hỏi phải xây dựng một chuỗi cung ứng và mạng lưới phân phối linh hoạt, có khả năng phục vụ hiệu quả cho cả hai phân khúc CKD và CBU.

Chương 2: Phân tích Chuyên sâu Phân khúc Xe sang Châu Âu tại Việt Nam

2.1. Bối cảnh Chung và Cuộc đua Doanh số

Phân khúc ô tô hạng sang, đặc biệt là các thương hiệu đến từ Đức như Mercedes-Benz, BMW và Audi, luôn là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe của tầng lớp thượng lưu và xu hướng tiêu dùng cao cấp tại Việt Nam. Trên bình diện toàn cầu, cuộc đua “tam mã” này trong năm 2024 tiếp tục chứng kiến sự thống trị của BMW. Hãng xe xứ Bavaria đã giữ vững ngôi vị thương hiệu xe sang bán chạy nhất thế giới với 2,2 triệu xe được giao, dù giảm 2,3% so với năm trước. Theo sau là Mercedes-Benz với 1,98 triệu xe (giảm 3%) và Audi ở vị trí thứ ba với 1,67 triệu xe (giảm 11%).   

Tại Việt Nam, cuộc cạnh tranh này mang những màu sắc riêng biệt, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi chiến lược kinh doanh của từng nhà phân phối, chính sách thuế và đặc biệt là mô hình sản xuất (lắp ráp trong nước hay nhập khẩu nguyên chiếc). Do tính chất cạnh tranh và nhạy cảm của phân khúc, các hãng xe sang thường rất kín tiếng về việc công bố số liệu bán hàng chi tiết. Tuy nhiên, thông qua các báo cáo gián tiếp, số liệu từ các nhà phân phối và các sự kiện thị trường, một bức tranh tổng thể về vị thế của từng thương hiệu vẫn có thể được phác họa.   

2.2. Đánh giá chi tiết từng thương hiệu

2.2.1. Mercedes-Benz Việt Nam (MBV): Một Năm Đầy Thách Thức

Trong nhiều năm, Mercedes-Benz được xem là “ông vua” không thể tranh cãi của phân khúc xe sang tại Việt Nam, với doanh số ổn định ở mức 6.000-6.500 xe mỗi năm và đỉnh cao là 6.800 xe vào năm 2019. Tuy nhiên, năm 2024 lại là một năm đầy thách thức đối với thương hiệu “ngôi sao ba cánh”.   

Về mặt kinh doanh, có những dấu hiệu cho thấy hoạt động của MBV đang gặp khó khăn. Theo báo cáo, nhà máy của Mercedes-Benz Việt Nam tại TP.HCM đã phải hoạt động dưới công suất trong suốt năm 2024. Doanh số bán hàng cũng được ghi nhận là có sự sụt giảm so với những năm trước.   

Thách thức lớn nhất đối với MBV trong năm 2024 đến từ các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm và các đợt triệu hồi quy mô lớn. Hãng đã phải tiến hành nhiều đợt triệu hồi, ảnh hưởng đến uy tín và niềm tin của khách hàng. Đáng chú ý là đợt triệu hồi 1.986 xe thuộc các dòng SUV chủ lực như GLS 450 4MATIC, GLE 450 4MATIC và cả mẫu siêu sang Maybach GLS 480 4MATIC do lỗi liên quan đến dây điện có thể gây đoản mạch. Ngoài ra, các đợt triệu hồi khác liên quan đến lỗi hộp cầu chì có nguy cơ gây cháy nổ cũng làm gia tăng lo ngại từ phía người tiêu dùng.  

Về chiến lược giá, MBV đã thực hiện điều chỉnh tăng giá bán đối với một số dòng xe nhập khẩu (CBU) ngay từ đầu năm 2024, với lý do ảnh hưởng từ lạm phát. Mức tăng dao động từ 50 triệu đến 120 triệu đồng cho các mẫu xe như GLE, GLS và Maybach GLS.

2.2.2. BMW (THACO): Tăng trưởng Nhờ Chiến lược Lắp ráp

Trái ngược với tình hình của Mercedes-Benz, BMW dưới sự quản lý của THACO AUTO đã có một năm 2024 đầy khởi sắc và bứt phá. Tổng doanh số của hai thương hiệu BMW và MINI do THACO phân phối đạt 2.077 xe. Con số này không chỉ giúp BMW duy trì vị thế vững chắc mà còn chính thức vượt qua đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong nhiều năm là Lexus (với 1.552 xe bán ra).  

Thành công của BMW có thể được lý giải trực tiếp từ chiến lược kinh doanh đúng đắn và quyết liệt của THACO. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào xe nhập khẩu, THACO đã mạnh dạn đầu tư và chuyển đổi hàng loạt mẫu xe chủ lực của BMW sang lắp ráp trong nước (CKD). Các mẫu xe ăn khách như 3-Series, 5-Series, X3 và X5 đều đã được sản xuất tại nhà máy của THACO ở Chu Lai.  

Chiến lược này đã mang lại cho BMW ba lợi thế cạnh tranh cốt lõi:

  1. Giá bán cạnh tranh hơn: Việc lắp ráp trong nước giúp giảm thiểu các chi phí liên quan đến thuế nhập khẩu và logistics.
  2. Tận dụng ưu đãi chính sách: Các mẫu xe BMW CKD được hưởng lợi trực tiếp từ chính sách giảm 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ, giúp giá lăn bánh cuối cùng đến tay người tiêu dùng hấp dẫn hơn đáng kể.
  3. Chủ động nguồn cung: Việc sản xuất trong nước giúp THACO chủ động hơn trong việc lên kế hoạch sản xuất và đáp ứng nhu cầu của thị trường, tránh được tình trạng khan hàng hay phụ thuộc vào lịch sản xuất của nhà máy toàn cầu.

Nhờ những lợi thế này, doanh số của BMW đã tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong quý I/2024, ngay sau khi các mẫu xe CKD được tung ra thị trường vào cuối năm 2023. 

2.2.3. Audi Việt Nam: Nỗ lực Tìm kiếm Vị thế

Audi, thương hiệu thứ ba trong bộ ba xe sang Đức, dường như đang gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm kiếm chỗ đứng vững chắc tại thị trường Việt Nam. Trên toàn cầu, Audi cũng trải qua một năm không mấy thành công khi doanh số sụt giảm gần 12%.   

Tại Việt Nam, Audi không công bố số liệu bán hàng, nhưng có thể nhận định rằng hãng đang ở vị thế yếu hơn so với hai đối thủ đồng hương. Audi vẫn phụ thuộc 100% vào nguồn xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU). Điều này đặt Audi vào thế bất lợi khi phải đối mặt với một Mercedes-Benz có nhà máy lắp ráp lâu đời và một BMW đang trỗi dậy mạnh mẽ nhờ chiến lược CKD của THACO. Việc phụ thuộc vào xe CBU khiến giá bán của Audi khó cạnh tranh hơn, đồng thời không được hưởng các chính sách ưu đãi của Chính phủ dành cho xe sản xuất trong nước.

2.3. Quy mô Xe lưu hành (Car Parc) và Nhu cầu Phụ tùng Dài hạn

Doanh số bán hàng hàng năm chỉ là một phần của câu chuyện. Yếu tố quan trọng hơn quyết định quy mô của thị trường phụ tùng và dịch vụ trong dài hạn chính là tổng số xe đang lưu hành (car parc).

Mặc dù gặp khó khăn trong năm 2024, Mercedes-Benz vẫn là thương hiệu có lượng xe sang lưu hành lớn nhất tại Việt Nam, kết quả của nhiều năm liền thống trị thị trường. Lượng xe khổng lồ này đảm bảo một thị trường dịch vụ, sửa chữa và phụ tùng thay thế cực kỳ tiềm năng và ổn định cho MBV cũng như các đơn vị kinh doanh phụ tùng Mercedes-Benz trong nhiều năm tới.

Trong khi đó, sự tăng trưởng nhanh chóng của BMW trong những năm gần đây, đặc biệt là từ khi THACO tiếp quản, sẽ tạo ra một làn sóng nhu cầu phụ tùng mới và mạnh mẽ trong khoảng 3-5 năm tới, khi lứa xe bán ra trong giai đoạn 2023-2024 bắt đầu hết hạn bảo hành và cần các dịch vụ sửa chữa lớn hơn.

Bảng 2: Doanh số Ước tính và Phân tích SWOT của các Hãng xe sang tại Việt Nam (2024)

Tiêu chí Mercedes-Benz BMW (THACO) Audi
Doanh số ước tính 2024 ~5.000 – 6.000 xe (giảm) 2.077 xe (BMW & MINI) Không công bố (thấp hơn)
Mô hình kinh doanh CKD & CBU CKD & CBU (chủ lực CKD) 100% CBU
Điểm mạnh (Strengths) – Thương hiệu dẫn đầu, hình ảnh sang trọng. – Lượng xe lưu hành (car parc) lớn nhất. – Mạng lưới đại lý rộng khắp. – Chiến lược CKD hiệu quả, giá cạnh tranh. – Hậu thuẫn từ hệ sinh thái THACO. – Tăng trưởng doanh số mạnh mẽ. – Thiết kế hiện đại, công nghệ cao. – Thương hiệu toàn cầu mạnh.
Điểm yếu (Weaknesses) – Nhiều vụ triệu hồi lớn gây ảnh hưởng uy tín. – Hoạt động nhà máy dưới công suất. – Giá bán cao. – Thương hiệu vẫn đang trong quá trình xây dựng lại vị thế dẫn đầu. – Mạng lưới chưa rộng bằng đối thủ. – Hoàn toàn phụ thuộc xe CBU, giá cao. – Mạng lưới phân phối còn mỏng. – Sức cạnh tranh yếu hơn 2 đối thủ.
Cơ hội (Opportunities) – Tầng lớp giàu có tại Việt Nam tăng nhanh. – Nhu cầu lớn từ car parc hiện hữu. – Ra mắt các mẫu xe điện (EQ series). – Tận dụng lợi thế CKD để mở rộng thị phần. – Phát triển các dòng xe điện và hybrid. – Tăng tỷ lệ nội địa hóa phụ tùng. – Lộ trình giảm thuế EVFTA. – Giới thiệu các mẫu xe điện (e-tron series). – Nhắm đến nhóm khách hàng trẻ, yêu công nghệ.
Thách thức (Threats) – Cạnh tranh quyết liệt từ BMW. – Rủi ro về chuỗi cung ứng toàn cầu. – Vấn đề về hình ảnh sau các đợt triệu hồi. – Áp lực duy trì đà tăng trưởng. – Phụ thuộc vào chính sách của Chính phủ. – Cạnh tranh từ các hãng xe sang khác. – Bị kẹp giữa Mercedes và BMW. – Bất lợi về thuế và chính sách so với xe CKD. – Cạnh tranh từ các thương hiệu mới nổi.

Phân tích sâu hơn về cuộc cạnh tranh trong phân khúc xe sang cho thấy, chiến lược bản địa hóa sản xuất (CKD) đã thực sự trở thành yếu tố thay đổi cuộc chơi. Sự thành công của BMW không chỉ đơn thuần là bán được nhiều xe hơn, mà nó chứng minh rằng trong bối cảnh Việt Nam, một chiến lược sản xuất và chuỗi cung ứng thông minh có thể tạo ra lợi thế vượt trội so với sức mạnh thương hiệu thuần túy. Điều này sẽ định hình lại thị trường phụ tùng trong những năm tới. Nguồn cung phụ tùng cho các dòng xe BMW CKD có khả năng sẽ trở nên dồi dào, giá cả cạnh tranh hơn và thậm chí có thể bao gồm cả những linh kiện được nội địa hóa bởi THACO Industries, một nhánh sản xuất phụ tùng của THACO. Ngược lại, Mercedes-Benz và Audi sẽ phải đối mặt với bài toán tối ưu hóa chi phí cho chuỗi cung ứng phụ tùng nhập khẩu để có thể cạnh tranh hiệu quả.   

Chương 3: Hệ sinh thái Thị trường Phụ tùng Thứ cấp (Aftermarket)

Thị trường phụ tùng thứ cấp (aftermarket) cho các dòng xe sang châu Âu tại Việt Nam là một hệ sinh thái phức tạp và đa dạng, cung cấp cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn ngoài kênh phân phối chính hãng. Sự tồn tại và phát triển của thị trường này được thúc đẩy bởi nhu cầu cơ bản của chủ xe: tối ưu hóa chi phí bảo dưỡng và sửa chữa, đặc biệt là sau khi xe hết thời hạn bảo hành. Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng đi kèm với những rủi ro về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

3.1. Phân loại và Định vị các Dòng Phụ tùng

Thị trường phụ tùng ô tô tại Việt Nam, đặc biệt là cho các dòng xe Đức, có thể được phân thành bốn nhóm chính, mỗi nhóm có đặc điểm, chất lượng và mức giá riêng biệt:

  • Phụ tùng Chính hãng (Genuine Parts): Đây là những sản phẩm được chính các hãng xe như Mercedes-Benz, BMW, Audi đặt hàng các nhà sản xuất phụ tùng bên ngoài sản xuất theo đúng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng của họ. Sản phẩm được đóng gói trong bao bì của hãng, có logo và mã phụ tùng (part number) riêng. Đây là loại phụ tùng có chất lượng đảm bảo nhất, độ tương thích tuyệt đối nhưng cũng có giá thành cao nhất. Kênh phân phối chính của loại hàng này là các đại lý và xưởng dịch vụ ủy quyền của hãng.   
  • Phụ tùng OEM (Original Equipment Manufacturer – Nhà sản xuất thiết bị gốc): Đây là những sản phẩm do chính các công ty đã sản xuất phụ tùng cho hãng xe (ví dụ: Bosch sản xuất hệ thống phanh cho Mercedes) tự bán ra thị trường dưới thương hiệu của chính họ (thương hiệu Bosch, ZF, Lemforder…). Về bản chất, sản phẩm OEM và sản phẩm chính hãng có thể được sản xuất trên cùng một dây chuyền, nhưng sản phẩm OEM sẽ không được đóng logo của hãng xe và không được phân phối qua kênh chính hãng. Chất lượng của phụ tùng OEM được đánh giá rất cao, thường đạt trên 80-90% so với hàng chính hãng, nhưng giá bán lại cạnh tranh hơn đáng kể, chỉ bằng khoảng 40-70%. Đây được xem là lựa chọn tối ưu về mặt chi phí/hiệu năng cho những chủ xe am hiểu.   
  • Phụ tùng Aftermarket (Hàng thay thế/Hàng độ): Đây là những phụ tùng được sản xuất bởi các công ty hoàn toàn độc lập, không phải là nhà cung cấp cho các hãng xe. Thị trường này rất đa dạng, có thể chia thành hai nhóm nhỏ:
    • Aftermarket chất lượng cao: Gồm các thương hiệu có tên tuổi, chuyên sản xuất phụ tùng thay thế hoặc phụ tùng nâng cấp hiệu suất (đồ độ). Chất lượng của chúng có thể tương đương hoặc thậm chí tốt hơn phụ tùng nguyên bản ở một số khía cạnh (ví dụ phuộc hiệu suất cao, má phanh gốm).   
    • Aftermarket giá rẻ: Gồm các sản phẩm được sản xuất với mục tiêu chính là giá thành thấp, thường có nguồn gốc từ Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan. Chất lượng của nhóm này thường không ổn định và kém hơn đáng kể so với hàng OEM.   
  • Vấn nạn Hàng giả, Hàng nhái (Counterfeit/Fake): Đây là một vấn đề nhức nhối và là mối nguy hại lớn nhất trên thị trường. Các sản phẩm này được làm giả một cách tinh vi, từ bao bì, tem mác đến logo của cả phụ tùng chính hãng và các thương hiệu OEM nổi tiếng. Chúng thường được sản xuất từ vật liệu kém chất lượng, không qua kiểm định, tiềm ẩn nguy cơ gây hỏng hóc cho các bộ phận khác và nghiêm trọng hơn là gây mất an toàn khi vận hành xe. Việc phân biệt hàng giả đòi hỏi kinh nghiệm và sự cẩn trọng, đôi khi ngay cả những người có kinh nghiệm cũng có thể bị nhầm lẫn.   

3.2. Các thương hiệu OEM hàng đầu cho xe Đức

Sự hiện diện của các thương hiệu OEM uy tín thế giới tại Việt Nam đã mang đến cho người tiêu dùng những lựa chọn chất lượng cao với chi phí hợp lý. Đối với xe Đức, một số nhà sản xuất OEM hàng đầu bao gồm:

  • ZF Friedrichshafen AG: Tập đoàn hàng đầu thế giới về hệ thống truyền động và công nghệ khung gầm, nổi tiếng với các sản phẩm hộp số tự động.   
  • SACHS: Một thương hiệu thuộc ZF, chuyên về hệ thống giảm xóc và ly hợp.   
  • LEMFÖRDER: Cũng là một thương hiệu của ZF, là nhà cung cấp số 1 thế giới về các chi tiết thuộc hệ thống lái và hệ thống treo (gầm) như rô-tuyn, càng A, cao su….   
  • Bosch: Gã khổng lồ trong ngành công nghiệp phụ trợ, cung cấp một danh mục sản phẩm khổng lồ từ hệ thống phanh, hệ thống phun nhiên liệu, cảm biến, bugi cho đến các linh kiện điện và điện tử.   
  • Bilstein: Thương hiệu danh tiếng chuyên về hệ thống giảm xóc (phuộc) hiệu suất cao.   
  • TRW: Một thương hiệu khác thuộc ZF, mạnh về các sản phẩm thuộc hệ thống phanh.   
  • Frey: Thương hiệu phụ tùng khá mạnh nổi tiếng tại Trung Quốc và Thế giới

Bảng 3: So sánh các Loại Phụ tùng cho Xe sang Đức

Tiêu chí Phụ tùng Chính hãng Phụ tùng OEM Phụ tùng Aftermarket (Chất lượng cao) Phụ tùng Aftermarket (Giá rẻ) Hàng giả/Nhái
Nguồn gốc Hãng xe đặt hàng sản xuất Nhà sản xuất cho hãng bán ra Công ty độc lập sản xuất Công ty độc lập sản xuất Cơ sở sản xuất bất hợp pháp
Chất lượng Cao nhất, được kiểm định Rất cao (80-90% so với chính hãng) Tốt, có thể được cải tiến Trung bình đến kém, không ổn định Rất kém, nguy hiểm
Giá (so với chính hãng) 100% 85% – 90% 750% – 90% (tùy loại) 20% – 50% 30% – 60% (bán giá thật để lừa)
Kênh phân phối Đại lý ủy quyền Nhà phân phối độc lập, gara chuyên nghiệp Nhà phân phối chuyên biệt, cửa hàng đồ độ Cửa hàng phụ tùng, chợ online Trôi nổi, khó kiểm soát
Ưu điểm/Rủi ro Ưu điểm: An tâm tuyệt đối, có bảo hành. Rủi ro: Chi phí rất cao. Ưu điểm: Chất lượng cao, giá hợp lý. Rủi ro: Cần nhà cung cấp uy tín để tránh hàng giả. Ưu điểm: Tính năng cải tiến, lựa chọn đa dạng. Rủi ro: Giá có thể cao, cần kiến thức để lựa chọn. Ưu điểm: Giá rất rẻ. Rủi ro: Chất lượng kém, độ bền thấp, ảnh hưởng đến các bộ phận khác. Ưu điểm: Không có. Rủi ro: Mất an toàn, phá hỏng xe, mất tiền oan.

Thị trường phụ tùng OEM có thể được xem là “vùng đất hứa” cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Nhu cầu từ những chủ xe sang đã hết bảo hành, những người muốn giảm chi phí bảo dưỡng nhưng không muốn hy sinh chất lượng, là rất lớn. Tuy nhiên, đây cũng là một thị trường đầy thách thức. Ranh giới giữa hàng OEM “xịn” và hàng aftermarket chất lượng thấp, đặc biệt là hàng từ Trung Quốc, đang bị nhiều đơn vị kinh doanh thiếu uy tín cố tình làm mờ. Các thuật ngữ như “OEM Taiwan”, “OEM China” thường được sử dụng để bán các sản phẩm aftermarket, gây nhầm lẫn và thiệt hại cho người tiêu dùng.  

Trong bối cảnh này, cơ hội thành công lớn nhất không thuộc về những người bán sản phẩm rẻ nhất, mà thuộc về những doanh nghiệp có khả năng xây dựng được sự tin cậy. Điều này đòi hỏi một chiến lược kinh doanh tập trung vào chuyên môn hóa, minh bạch hóa nguồn gốc sản phẩm và cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chính xác. Thay vì chỉ là một người bán hàng, các doanh nghiệp cần định vị mình là một chuyên gia, một đối tác đáng tin cậy của khách hàng.

Chương 4: Các Kênh Phân phối và Chuỗi Cung ứng

Chuỗi cung ứng và hệ thống kênh phân phối phụ tùng ô tô cho xe sang châu Âu tại Việt Nam được cấu thành bởi nhiều lớp, từ các đại lý ủy quyền chính thức của hãng cho đến các nhà nhập khẩu độc lập và các cửa hàng bán lẻ, tạo nên một mạng lưới phức tạp phục vụ các nhu cầu đa dạng của thị trường.

4.1. Mạng lưới Đại lý Ủy quyền (Chính hãng)

 

Đây là kênh phân phối cấp cao nhất, được vận hành trực tiếp bởi các nhà phân phối chính thức của hãng xe như Mercedes-Benz Việt Nam hay THACO (cho BMW). Kênh này bao gồm các xưởng dịch vụ ủy quyền trên toàn quốc.

  • Sản phẩm: Chỉ cung cấp phụ tùng chính hãng (Genuine Parts), đảm bảo 100% về chất lượng, nguồn gốc và độ tương thích.
  • Dịch vụ: Quy trình dịch vụ chuyên nghiệp, tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu của hãng, kỹ thuật viên được đào tạo bài bản, trang thiết bị hiện đại.
  • Ưu điểm: Khách hàng có được sự yên tâm tuyệt đối, các bộ phận thay thế được hưởng chính sách bảo hành của hãng.
  • Nhược điểm: Chi phí dịch vụ và phụ tùng là cao nhất trên thị trường, đôi khi cao hơn đáng kể so với các lựa chọn khác. 

4.2. Các Nhà nhập khẩu và Phân phối Độc lập

Đây được xem là xương sống của toàn bộ thị trường phụ tùng thứ cấp (aftermarket). Các doanh nghiệp này đóng vai trò trung gian, nhập khẩu trực tiếp phụ tùng (chủ yếu là OEM và aftermarket chất lượng cao) từ các nhà sản xuất trên thế giới và phân phối lại cho các cửa hàng bán lẻ, các gara dịch vụ trên toàn quốc. Thị trường này có sự phân hóa rõ rệt:

  • Các đơn vị chuyên sâu về xe Đức: Đây là những công ty tập trung vào phân khúc ngách, xây dựng thương hiệu dựa trên sự am hiểu sâu sắc về các dòng xe Mercedes-Benz, BMW, Audi. Họ thường là nhà phân phối chính thức hoặc đối tác lớn của các thương hiệu OEM hàng đầu.
    • Công ty Cổ phần Phụ tùng 3T (website phutungzf.vn): Có trụ sở tại Hà Nội, là một ví dụ điển hình khi chuyên sâu phân phối các sản phẩm của tập đoàn ZF (bao gồm các thương hiệu ZF, SACHS, LEMFÖRDER, TRW). Họ đã ký kết hợp tác với ZF từ năm 2022 để đẩy mạnh thương hiệu tại Việt Nam.   
    • Phụ tùng ô tô Đức Anh: Có địa chỉ tại Hà Nội, quảng bá chuyên cung cấp phụ tùng cho các dòng xe sang của Đức và Anh như Mercedes, BMW, Audi, Bentley, Porsche, Land Rover.   
    • Phụ tùng ô tô nhập khẩu HOÀNG PHÁT: Được biết đến là đơn vị chuyên phân phối và nhập khẩu phụ tùng cho các thương hiệu lớn như MERCEDES BENZ, AUDI, BMW, LAND ROVER, có địa chỉ tại Hà Nội.   
  • Các đơn vị có danh mục đa dạng: Những công ty này kinh doanh phụ tùng cho nhiều dòng xe khác nhau, từ xe châu Á (Nhật, Hàn) đến xe châu Âu và Mỹ.
    • Công ty Phụ tùng Ô Tô TTC: Một tên tuổi có kinh nghiệm lâu năm tại Hà Nội, kinh doanh phụ tùng cho hầu hết các thương hiệu phổ biến như HYUNDAI, TOYOTA, FORD, đồng thời cũng cung cấp và nhận đặt hàng cho MERCEDES, BMW, AUDI.   
    • Công ty TNHH Thiết bị Phụ tùng và Dịch vụ Kỹ thuật MAST: Mặc dù thế mạnh chính là phụ tùng xe Hàn Quốc, MAST cũng phân phối các thương hiệu OEM như LUK, INA, FAG, vốn là các sản phẩm có thể được sử dụng trên nhiều dòng xe, bao gồm cả xe Đức.   
    • Các nhà cung cấp khác: Tại TP.HCM, các đơn vị như Phụ tùng Ô tô Hữu Hạnh cũng cung cấp phụ tùng cho các dòng xe cao cấp của Đức. Tại Hà Nội, Phụ tùng ô tô Chu Minh cũng nhập khẩu trực tiếp từ nhiều nước, bao gồm cả Đức.   

4.3. Kênh Bán lẻ và Gara Dịch vụ

  • Cửa hàng bán lẻ: Các cửa hàng phụ tùng vật lý thường tập trung tại các khu vực được mệnh danh là “chợ” phụ tùng ô tô ở các thành phố lớn như khu vực phố Trần Khát Chân, Lạc Nghiệp (Hà Nội) hay khu An Dương Vương (TP.HCM). Họ là khách hàng B2B của các nhà nhập khẩu và là điểm bán hàng B2C trực tiếp cho người tiêu dùng và các gara nhỏ lẻ.
  • Gara dịch vụ độc lập: Đây là kênh tiêu thụ phụ tùng aftermarket lớn nhất. Các gara này mua phụ tùng từ các nhà phân phối để thực hiện dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng cho khách hàng. Chất lượng và uy tín của một gara phụ thuộc rất nhiều vào nguồn cung cấp phụ tùng của họ.
  • Sự trỗi dậy của kênh trực tuyến: Trong những năm gần đây, thương mại điện tử đã và đang thay đổi mạnh mẽ ngành phân phối phụ tùng. Các sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Tiktok Shop đã xuất hiện nhiều gian hàng kinh doanh phụ tùng ô tô, từ các mặt hàng thông dụng đến chuyên dụng. Bên cạnh đó, các nhà phân phối và cửa hàng bán lẻ cũng tích cực xây dựng website bán hàng riêng, cho phép người dùng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm theo mã, theo xe, so sánh giá cả và đặt hàng trực tuyến. Xu hướng này giúp tăng tính minh bạch và sự tiện lợi cho khách hàng.

Bảng 4: Danh sách một số Nhà Nhập khẩu & Phân phối Phụ tùng xe Châu Âu tại Việt Nam

Tên công ty Địa điểm Chuyên môn hóa Các thương hiệu phân phối (nếu có) Nguồn
Công ty CP Phụ tùng 3T Hà Nội Xe Đức (Chuyên sâu ZF) ZF, SACHS, LEMFÖRDER, TRW, Bilstein
Phụ tùng ô tô Đức Anh Hà Nội Xe sang Đức & Anh Mercedes, BMW, Audi, Porsche, Land Rover
Phụ tùng ô tô Hoàng Phát Hà Nội Xe Đức & Anh MERCEDES BENZ, AUDI, BMW, LAND ROVER  
Công ty Phụ tùng Ô Tô TTC Hà Nội Đa dạng (Nhật, Hàn, Mỹ, Đức) Mercedes, BMW, Audi (có nhận đặt hàng)    
Phụ tùng Ô Tô Hữu Hạnh TP.HCM Đa dạng (Đức, Anh, Mỹ, Nhật) Mercedes, BMW, Isuzu, Honda, Toyota
Công ty TNHH TM Vũ Phương TP.HCM Chuyên xe 16 chỗ và SUV Mercedes Sprinter, Ford, Hyundai   

Chuỗi cung ứng phụ tùng cho xe sang châu Âu tại Việt Nam cho thấy một sự trưởng thành nhất định, với sự hiện diện của các nhà phân phối chuyên nghiệp và chuyên sâu. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là làm thế nào để đảm bảo chất lượng và tính minh bạch trên toàn bộ chuỗi, từ nhà nhập khẩu đến gara sửa chữa và cuối cùng là người tiêu dùng, trong bối cảnh hàng giả, hàng kém chất lượng vẫn còn tồn tại.

Chương 5: Phân tích Hành vi Người tiêu dùng và Lựa chọn Dịch vụ

Đối với chủ sở hữu của một chiếc xe sang châu Âu tại Việt Nam, việc lựa chọn nơi bảo dưỡng và sửa chữa là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành, độ bền và sự an tâm khi sử dụng xe. Quyết định này thường xoay quanh một câu hỏi cốt lõi: nên tiếp tục sử dụng dịch vụ tại đại lý chính hãng hay tìm đến một gara độc lập bên ngoài?

5.1. Lựa chọn “Hãng hay Gara ngoài?”

Đây là một sự cân nhắc phổ biến, đặc biệt khi chiếc xe đã hết thời hạn bảo hành chính thức (thường là 3-5 năm). Mỗi lựa chọn đều có những ưu và nhược điểm rõ ràng, thu hút những nhóm khách hàng khác nhau.

  • Lý do chọn Đại lý Chính hãng:
    • Sự an tâm về chất lượng: Đây là yếu tố hàng đầu. Khách hàng tin tưởng rằng hãng sẽ sử dụng phụ tùng chính hãng 100%, có quy trình làm việc chuẩn mực và trang thiết bị chuyên dụng, hiện đại.   
    • Chính sách bảo hành: Các dịch vụ và phụ tùng thay thế tại hãng đều được bảo hành, mang lại sự đảm bảo cho khách hàng. Việc bảo dưỡng tại hãng cũng giúp duy trì hiệu lực bảo hành của xe (nếu còn).   
    • Sự tiện lợi: Khách hàng không cần phải mất thời gian tìm hiểu, so sánh hay lo lắng về chất lượng phụ tùng. Họ chỉ cần tuân theo lịch bảo dưỡng định kỳ của hãng. 
  • Lý do chọn Gara độc lập bên ngoài:
    • Chi phí thấp hơn đáng kể: Đây là lợi thế cạnh tranh lớn nhất của gara ngoài. Chi phí nhân công và giá phụ tùng tại gara ngoài thường rẻ hơn từ 20-40% so với trong hãng. Đối với các dòng xe sang, mức chênh lệch này có thể tiết kiệm cho chủ xe một khoản tiền đáng kể. Ví dụ, chi phí bảo dưỡng cấp A hoặc B cho một chiếc Mercedes-Benz trong hãng có thể khoảng 5 triệu đồng, chưa kể các chi phí phát sinh , trong khi một ví dụ khác cho thấy việc thay thế một cụm ABS cho xe Hyundai trong hãng có giá 3,5 triệu đồng, nhưng nếu ra gara ngoài thay đúng phụ tùng chính hãng đó, chi phí chỉ còn 2 triệu đồng.   
    • Linh hoạt và đa dạng lựa chọn: Gara ngoài có thể cung cấp cho khách hàng nhiều phương án sửa chữa và nhiều lựa chọn phụ tùng khác nhau, từ chính hãng, OEM cho đến aftermarket, phù hợp với ngân sách và nhu cầu của từng người.   
    • Thời gian nhanh chóng và phục vụ thân thiện: Do quy mô nhỏ hơn và ít quy trình phức tạp hơn, thời gian chờ đợi và sửa chữa tại gara ngoài thường nhanh hơn. Phong cách phục vụ cũng có xu hướng thân thiện và cá nhân hóa hơn.   

5.2. Các Yếu tố Ảnh hưởng đến Quyết định

Quyết định của chủ xe không chỉ dựa trên một yếu tố duy nhất mà là sự tổng hòa của nhiều cân nhắc khác nhau:

  • Chi phí: Đây là yếu tố có trọng số lớn nhất. Đối với xe sang, sự chênh lệch về giá giữa phụ tùng chính hãng và phụ tùng OEM có thể lên tới 50-100% hoặc thậm chí nhiều hơn. Điều này tạo ra một động lực rất lớn để tìm kiếm các giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí.   
  • Độ tuổi của xe: Có một xu hướng rõ ràng: xe mới, còn trong thời gian bảo hành thường được chủ xe đưa vào hãng để đảm bảo các quyền lợi. Ngược lại, những chiếc xe đã cũ, hết hạn bảo hành và giá trị còn lại không cao thường được đưa ra các gara ngoài để tiết kiệm chi phí.   
  • Sự tin cậy và Rủi ro: Vấn nạn hàng giả, hàng nhái tràn lan khiến nhiều chủ xe cảm thấy bất an khi sử dụng dịch vụ bên ngoài. Họ sẵn sàng trả một mức giá cao hơn trong hãng để đổi lấy sự yên tâm. Uy tín của gara và sự minh bạch về nguồn gốc phụ tùng là chìa khóa để vượt qua rào cản tâm lý này.   
  • Kiến thức và Thời gian của chủ xe: Những chủ xe có thời gian, chịu khó tìm hiểu và có kiến thức nhất định về kỹ thuật ô tô thường tự tin hơn trong việc lựa chọn các gara ngoài uy tín. Họ có khả năng đánh giá chất lượng dịch vụ và lựa chọn loại phụ tùng phù hợp. Ngược lại, những người bận rộn hoặc không am hiểu về xe thường chọn giải pháp an toàn và đơn giản là vào hãng

Sự tồn tại song song của hai kênh dịch vụ này đã tạo ra một sự phân mảnh trên thị trường, hình thành nên các phân khúc khách hàng với hành vi và kỳ vọng khác nhau. Có thể nhận diện ba nhóm khách hàng chính:

  1. “Người trung thành với hãng”: Nhóm khách hàng này ưu tiên sự an tâm và chất lượng tuyệt đối. Họ không quá nhạy cảm về giá và tin tưởng hoàn toàn vào quy trình của đại lý chính hãng.
  2. “Người tiêu dùng thông thái”: Đây là phân khúc khách hàng ngày càng lớn. Họ có kiến thức, chủ động tìm kiếm thông tin và mong muốn tối ưu hóa chi phí mà không phải hy sinh quá nhiều về chất lượng. Họ là khách hàng mục tiêu của các gara độc lập chuyên nghiệp, nơi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cao với phụ tùng OEM uy tín.
  3. “Người ưu tiên chi phí”: Nhóm này thường là chủ sở hữu của những chiếc xe đã khá cũ, giá trị còn lại thấp. Họ sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn để có được chi phí sửa chữa thấp nhất, có thể sử dụng các loại phụ tùng aftermarket giá rẻ hoặc thậm chí là phụ tùng đã qua sử dụng.

Sự phân hóa này mang đến một hàm ý quan trọng cho các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ. Không có một mô hình kinh doanh nào phù hợp cho tất cả. Để thành công, một gara dịch vụ cần xác định rõ phân khúc khách hàng mục tiêu của mình và xây dựng năng lực cốt lõi để phục vụ tốt nhất cho phân khúc đó. Một gara nhắm đến “người tiêu dùng thông thái” cần đầu tư mạnh vào trang thiết bị chẩn đoán hiện đại, xây dựng đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, và quan trọng nhất là thiết lập một chuỗi cung ứng phụ tùng OEM minh bạch và đáng tin cậy.

Chương 6: Môi trường Pháp lý và Chính sách

Hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực phụ tùng ô tô tại Việt Nam chịu sự chi phối của một hệ thống các quy định pháp lý và chính sách, đặc biệt là các chính sách liên quan đến thuế nhập khẩu và quản lý chất lượng. Việc nắm vững các quy định này là yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối.

6.1. Chính sách Thuế Nhập khẩu

Khi nhập khẩu phụ tùng ô tô vào Việt Nam, doanh nghiệp phải chịu hai loại thuế chính là thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (VAT).

  • Thuế Nhập khẩu Ưu đãi (MFN): Đây là mức thuế suất cơ bản áp dụng cho hàng hóa từ các nước thành viên WTO. Mức thuế suất này không cố định mà dao động trong khoảng từ 0% đến 30%, tùy thuộc vào từng loại phụ tùng cụ thể được phân loại theo mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa). Chính phủ cũng sử dụng công cụ thuế này để điều tiết và bảo hộ sản xuất trong nước. Ví dụ, theo Nghị định 144, từ ngày 16/12/2024, thuế suất nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng như ống dầu phanh và ống dẫn dầu hộp số đã được điều chỉnh tăng từ 15% lên 20-22%.   

    Thuế Giá trị gia tăng (VAT): Hầu hết các mặt hàng phụ tùng ô tô nhập khẩu đều phải chịu thuế VAT ở mức 10%.   

  • Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Việt Nam đã tham gia nhiều FTA, trong đó Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – châu Âu (EVFTA) có tác động trực tiếp và ngày càng lớn đến ngành phụ tùng xe châu Âu. Theo lộ trình của EVFTA, thuế nhập khẩu đối với ô tô nguyên chiếc (CBU) từ châu Âu sẽ giảm dần hàng năm. Cụ thể, từ mức 39% – 42,5% của năm 2024, thuế suất sẽ giảm xuống còn 31,2% – 35,4% kể từ ngày 01/01/2025. Lộ trình cắt giảm thuế này cũng được áp dụng tương tự cho các loại phụ tùng ô tô có xuất xứ từ EU. Điều này sẽ tạo ra một lợi thế cạnh tranh ngày càng lớn về giá cho các sản phẩm phụ tùng chính hãng và OEM nhập khẩu từ Đức và các nước châu Âu khác so với hàng hóa từ các khu vực không có FTA

6.2. Quy định về Chất lượng và Lưu hành

Để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và chất lượng phương tiện lưu thông, Chính phủ đã ban hành các quy định chặt chẽ về việc nhập khẩu và lưu hành phụ tùng ô tô.

  • Kiểm tra chất lượng và Chứng nhận hợp quy: Theo Thông tư 41/2018/TT-BGTVT, nhiều loại phụ tùng ô tô được xếp vào danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn (nhóm 2) và bắt buộc phải được kiểm tra chất lượng, chứng nhận hợp quy trước khi thông quan và đưa ra thị trường. Các mặt hàng này bao gồm những bộ phận quan trọng như lốp xe, vành hợp kim, gương chiếu hậu, kính an toàn, thùng nhiên liệu, và các vật liệu nội thất. Doanh nghiệp nhập khẩu phải tiến hành đăng ký kiểm tra chất lượng tại các cơ quan có thẩm quyền
  • Cấm nhập khẩu phụ tùng đã qua sử dụng: Pháp luật Việt Nam hiện hành nghiêm cấm việc nhập khẩu các loại phụ tùng ô tô đã qua sử dụng nhằm mục đích thương mại. Quy định này nhằm ngăn chặn việc các sản phẩm không đảm bảo chất lượng, hết niên hạn sử dụng được đưa vào thị trường, gây nguy cơ mất an toàn.
  • Chống hàng giả, hàng nhái: Các cơ quan quản lý thị trường, công an và hải quan đang ngày càng tăng cường các hoạt động kiểm tra, kiểm soát để phát hiện và triệt phá các đường dây sản xuất, buôn bán phụ tùng ô tô giả mạo. Tuy nhiên, với lợi nhuận khổng lồ, hoạt động này vẫn diễn biến phức tạp, đòi hỏi sự chung tay của cả cơ quan chức năng, doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Bảng 5: Tóm tắt Tác động của Chính sách Thuế và Pháp lý

Loại Thuế/Chính sách Mức thuế/Nội dung Tác động đến Doanh nghiệp
Thuế Nhập khẩu MFN 0% – 30% tùy mã HS. – Là chi phí đầu vào chính của hàng nhập khẩu. – Mức thuế cao đối với một số mặt hàng tạo áp lực lên giá bán.
Thuế VAT 10% – Tăng giá thành cuối cùng của sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Hiệp định EVFTA Giảm thuế dần theo lộ trình. – Tăng lợi thế cạnh tranh cho phụ tùng xuất xứ EU. – Giúp giảm giá bán, kích thích nhu cầu. – Tạo áp lực lên các sản phẩm từ khu vực khác.
Chính sách bảo hộ Tăng thuế một số mặt hàng có thể sản xuất trong nước. – Gây khó khăn cho việc nhập khẩu các mặt hàng bị áp thuế cao. – Khuyến khích tìm kiếm nguồn cung nội địa hoặc thay thế.
Quản lý chất lượng Bắt buộc kiểm tra, chứng nhận hợp quy. – Tăng thêm chi phí và thủ tục hành chính cho nhà nhập khẩu. – Đảm bảo chất lượng đầu vào, tạo sân chơi công bằng.
Cấm nhập khẩu hàng cũ Cấm hoàn toàn. – Loại bỏ một nguồn cung giá rẻ nhưng rủi ro, định hướng thị trường vào hàng mới.

Môi trường pháp lý tại Việt Nam đang ngày càng được hoàn thiện theo hướng hội nhập quốc tế nhưng vẫn có những hàng rào kỹ thuật và chính sách bảo hộ nhất định. Đối với các doanh nghiệp kinh doanh phụ tùng xe châu Âu, việc tận dụng các ưu đãi từ EVFTA sẽ là một cơ hội chiến lược trong trung và dài hạn. Đồng thời, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về chất lượng không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cách để xây dựng uy tín và sự tin cậy bền vững trên thị trường.

Chương 7: Xu hướng Chủ đạo, Thách thức và Cơ hội

Thị trường phụ tùng ô tô cho xe sang châu Âu tại Việt Nam đang vận động trong một bối cảnh đầy biến đổi, được định hình bởi các xu hướng công nghệ toàn cầu, những thách thức nội tại và các cơ hội chiến lược mới. Việc nhận diện và thích ứng với những yếu tố này sẽ quyết định sự thành công của các doanh nghiệp trong tương lai.

7.1. Xu hướng Chủ đạo

  • Điện hóa (Electrification – EVs & Hybrids): Đây là xu hướng có sức ảnh hưởng sâu rộng và mang tính cách mạng nhất. Thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 đã chứng kiến sự bùng nổ của xe điện (EV), dẫn đầu là VinFast với doanh số kỷ lục 87.000 xe. Song song đó, doanh số xe hybrid cũng tăng trưởng mạnh mẽ, với gần 10.000 xe được bán ra bởi các thành viên VAMA, cho thấy người tiêu dùng đang ngày càng quan tâm đến các giải pháp di chuyển bền vững.   
    • Tác động: Xu hướng này sẽ làm thay đổi hoàn toàn cơ cấu của thị trường phụ tùng. Nhu cầu đối với các bộ phận đặc trưng của động cơ đốt trong (ICE) như bugi, lọc dầu, hệ thống xả, piston, xéc-măng… sẽ giảm dần. Thay vào đó, một thị trường mới sẽ mở ra cho các linh kiện của xe điện và hybrid, bao gồm: pin cao áp, mô-tơ điện, bộ biến tần, bộ sạc embarqué (OBC), hệ thống quản lý pin (BMS), và các linh kiện điện tử công suất cao. Đây vừa là thách thức khổng lồ cho các doanh nghiệp truyền thống, vừa là cơ hội vàng cho những ai nhanh chóng nắm bắt và chuyển đổi.   
  • Thương mại điện tử (E-commerce): Việc mua bán phụ tùng đang dịch chuyển mạnh mẽ lên các nền tảng trực tuyến. Người tiêu dùng hiện đại có xu hướng tìm kiếm thông tin, so sánh giá cả và đặt mua phụ tùng qua các website của nhà phân phối hoặc các sàn thương mại điện tử như Shopee, TikTok Shop.   
    • Tác động: Xu hướng này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào nền tảng số, xây dựng website bán hàng chuyên nghiệp với các tính năng tìm kiếm thông minh (theo xe, theo số VIN, theo mã phụ tùng), hình ảnh rõ ràng và quy trình thanh toán, giao vận tiện lợi để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Tăng cường Nội địa hóa và Xuất khẩu: Việt Nam không còn chỉ là thị trường tiêu thụ mà đang dần trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng ô tô toàn cầu. Sự thành công trong việc xuất khẩu các sản phẩm như dây cáp điện cho thấy tiềm năng to lớn của các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, không chỉ cung cấp cho các nhà máy lắp ráp trong nước mà còn xuất khẩu ra thế giới.   

7.2. Thách thức Cốt lõi

  • Cạnh tranh gay gắt: Áp lực cạnh tranh trên thị trường là rất lớn. Các thương hiệu ô tô và phụ tùng giá rẻ từ Trung Quốc đang ngày càng thâm nhập mạnh mẽ vào thị trường Việt Nam với các sản phẩm có mẫu mã đa dạng và giá cả hấp dẫn, tạo ra sức ép không nhỏ lên các doanh nghiệp kinh doanh phụ tùng truyền thống.   
  • Vấn nạn hàng giả, hàng nhái: Đây là thách thức mang tính hệ thống, làm xói mòn lòng tin của người tiêu dùng và gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Các loại phụ tùng giả, đặc biệt là các bộ phận liên quan đến an toàn như má phanh, rô-tuyn, được làm giả một cách tinh vi, gây khó khăn cho việc phân biệt và tiềm ẩn nguy cơ tai nạn thảm khốc.  
  • Yêu cầu kỹ thuật ngày càng cao: Việc sửa chữa và bảo dưỡng các dòng xe sang đời mới, với hệ thống điện tử phức tạp, và đặc biệt là xe hybrid và xe điện, đòi hỏi các gara phải đầu tư rất lớn vào trang thiết bị chẩn đoán chuyên dụng và đào tạo liên tục cho đội ngũ kỹ thuật viên. Những gara không theo kịp sẽ dần bị đào thải.

7.3. Cơ hội Chiến lược

  • Sự tăng trưởng của tầng lớp trung lưu và giàu có: Nền kinh tế phát triển kéo theo sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và thượng lưu tại Việt Nam. Đây là nhóm khách hàng chính của phân khúc xe sang, đảm bảo một thị trường tiềm năng và bền vững trong dài hạn.
  • Nhu cầu về dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy: Trong một thị trường còn nhiều bất cập về chất lượng và sự minh bạch, những doanh nghiệp xây dựng được mô hình kinh doanh chuyên nghiệp, đặt chữ “tín” lên hàng đầu sẽ có cơ hội rất lớn. Khách hàng, đặc biệt là chủ xe sang, sẵn sàng chi trả cho một dịch vụ chất lượng và sự yên tâm.
  • Các phân khúc thị trường ngách: Bên cạnh việc thay thế phụ tùng thông thường, thị trường còn nhiều dư địa cho các phân khúc ngách có giá trị gia tăng cao. Ví dụ:
    • Phụ tùng hiệu suất cao (Performance Parts): Phục vụ nhu cầu “độ xe”, nâng cấp hiệu năng cho những người đam mê tốc độ.
    • Dịch vụ chuyên sâu cho xe điện/hybrid: Khi lượng xe điện hóa tăng lên, nhu cầu về dịch vụ sửa chữa pin, chẩn đoán hệ thống điện cao áp sẽ trở nên cấp thiết.
    • Chuyên môn hóa sâu: Trở thành chuyên gia hàng đầu về một dòng xe cụ thể (ví dụ: chỉ chuyên về hộp số BMW hoặc hệ thống treo khí nén của Mercedes) cũng là một hướng đi để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng.

Chương 8: Dự báo và Đề xuất Chiến lược

8.1. Dự báo Thị trường (2025-2027)

Dựa trên các phân tích về bối cảnh vĩ mô, động lực thị trường và các xu hướng chủ đạo, có thể đưa ra một số dự báo cho thị trường phụ tùng xe sang châu Âu tại Việt Nam trong giai đoạn 2025-2027:

  • Tăng trưởng ổn định: Thị trường được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, được thúc đẩy bởi hai yếu tố chính: (1) Doanh số bán xe mới trong phân khúc xe sang tiếp tục duy trì ở mức cao nhờ sự gia tăng của tầng lớp khá giả; (2) Quan trọng hơn, lượng xe sang đã bán ra trong giai đoạn 2020-2024 sẽ bước vào chu kỳ cần bảo dưỡng, sửa chữa lớn, tạo ra một nhu cầu khổng lồ và bền vững cho thị trường aftermarket.
  • Cạnh tranh định hình nhu cầu: Cuộc cạnh tranh song mã giữa BMW (với lợi thế CKD) và Mercedes-Benz (với lượng xe lưu hành lớn) sẽ tiếp tục là tâm điểm, trực tiếp định hình cơ cấu nhu cầu phụ tùng cho từng thương hiệu. Nhu cầu phụ tùng cho các mẫu xe BMW lắp ráp trong nước được dự báo sẽ tăng nhanh.
  • Tác động rõ rệt của điện hóa: Xu hướng điện hóa sẽ không còn là câu chuyện tương lai mà sẽ bắt đầu có tác động rõ rệt đến danh mục sản phẩm của các nhà phân phối. Nhu cầu về phụ tùng cho các dòng xe hybrid của Mercedes-Benz (ví dụ C300e, S450e) và BMW sẽ tăng cao. Các đơn vị tiên phong trong việc cung cấp phụ tùng và dịch vụ cho xe điện sẽ có lợi thế đi đầu.
  • Lợi thế của phụ tùng châu Âu: Lộ trình cắt giảm thuế quan theo hiệp định EVFTA sẽ tiếp tục phát huy tác dụng. Giá của phụ tùng OEM chất lượng cao nhập khẩu từ châu Âu (Đức, Pháp, Thụy Điển…) sẽ ngày càng trở nên cạnh tranh hơn, thu hẹp khoảng cách với các loại phụ tùng aftermarket sản xuất tại châu Á. Điều này sẽ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp phân phối hàng châu Âu chính ngạch.

8.2. Đề xuất Chiến lược cho Doanh nghiệp

Để nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức trong một thị trường năng động, các doanh nghiệp cần có những chiến lược kinh doanh phù hợp và nhạy bén.

8.2.1. Đối với Nhà phân phối/Bán lẻ Phụ tùng:

  • Xây dựng Uy tín là Nền tảng: Thay vì cạnh tranh bằng giá, hãy cạnh tranh bằng sự tin cậy. Cần tập trung vào việc xây dựng một thương hiệu gắn liền với sự minh bạch về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Hãy định vị mình là một “chuyên gia tư vấn” đáng tin cậy, giúp khách hàng hiểu rõ họ đang mua gì, thay vì chỉ là một người bán hàng đơn thuần.
  • Đa dạng hóa Danh mục một cách Thông minh: Xây dựng một danh mục sản phẩm cân bằng, đáp ứng các phân khúc khách hàng khác nhau. Cần có cả phụ tùng OEM chất lượng cao (dành cho khách hàng yêu cầu chất lượng và có khả năng chi trả) và các dòng phụ tùng aftermarket uy tín đã được kiểm chứng (dành cho khách hàng nhạy cảm hơn về giá). Tránh kinh doanh các mặt hàng không rõ nguồn gốc, gây ảnh hưởng đến uy tín lâu dài.
  • Đầu tư vào Công nghệ và Trải nghiệm Khách hàng: Xây dựng một nền tảng bán hàng trực tuyến (website/ứng dụng di động) chuyên nghiệp. Nền tảng này cần có tính năng tìm kiếm phụ tùng thông minh và chính xác theo thông tin xe (số VIN, model, năm sản xuất), cung cấp hình ảnh chi tiết, thông tin kỹ thuật rõ ràng, và tích hợp các phương thức thanh toán, vận chuyển tiện lợi để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng.   

8.2.2. Đối với Gara Dịch vụ:

  • Chuyên môn hóa để Tạo sự khác biệt: Thay vì cố gắng sửa chữa tất cả các loại xe, các gara nên cân nhắc việc chuyên môn hóa sâu vào một hoặc một vài thương hiệu xe Đức. Việc trở thành một chuyên gia về BMW, Mercedes-Benz hay Audi sẽ giúp xây dựng danh tiếng vững chắc và thu hút đúng đối tượng khách hàng.
  • Đầu tư vào Con người và Thiết bị: Ngành sửa chữa ô tô hiện đại là một ngành công nghệ cao. Việc đầu tư vào các thiết bị chẩn đoán chuyên dụng, cập nhật và đào tạo liên tục cho kỹ thuật viên để có khả năng xử lý các công nghệ mới (hệ thống điện tử phức tạp, xe hybrid, xe điện) là yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển.
  • Minh bạch tuyệt đối với Khách hàng: Xây dựng lòng tin bằng sự minh bạch. Khi tiếp nhận xe, hãy tư vấn rõ ràng cho khách hàng về các lựa chọn phụ tùng khác nhau (chính hãng, OEM, aftermarket), giải thích cặn kẽ về ưu, nhược điểm, nguồn gốc và chi phí của từng loại. Hãy để khách hàng là người đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên thông tin đầy đủ mà gara cung cấp.

8.3. Kết luận

Thị trường phụ tùng ô tô cho các dòng xe sang châu Âu tại Việt Nam năm 2024 và những năm tiếp theo là một bức tranh đa sắc, hội tụ cả những tiềm năng to lớn và những thách thức không hề nhỏ. Sự tăng trưởng của lượng xe lưu hành, kết hợp với nhu cầu tối ưu hóa chi phí bảo dưỡng của người tiêu dùng, đang tạo ra một sân chơi màu mỡ và đầy cơ hội cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực aftermarket.

Tuy nhiên, con đường dẫn đến thành công không còn là cuộc đua về giá rẻ. Trong một môi trường mà vấn nạn hàng giả vẫn còn hiện hữu và công nghệ xe hơi ngày càng phức tạp, chìa khóa để chiến thắng nằm ở việc xây dựng một mô hình kinh doanh dựa trên các giá trị cốt lõi: Chuyên môn hóa, Minh bạch và Tin cậy. Các doanh nghiệp, dù là nhà phân phối hay gara dịch vụ, cần phải định vị mình là những chuyên gia đáng tin cậy, cung cấp các giải pháp chất lượng với chi phí hợp lý. Đồng thời, khả năng thích ứng nhanh chóng với cuộc cách mạng điện hóa đang diễn ra sẽ là yếu tố quyết định vị thế của mỗi doanh nghiệp trong tương lai của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.

NGUỒN:

vnexpress.net
10 hãng xe sang bán chạy nhất 2024 – Báo VnExpress
Mở trong cửa sổ mới

tienphong.vn
Lộ diện hãng xe sang bán chạy nhất thế giới nửa đầu năm 2024 – Tiền Phong
Mở trong cửa sổ mới

nganhhang.vn
Ô tô và linh kiện – nganhhang.vn
Mở trong cửa sổ mới

vcci.com.vn
Kỳ vọng xuất khẩu linh kiện, phụ tùng ô tô – VCCI
Mở trong cửa sổ mới

matcu.vn
Xu hướng chuyển đổi trong thị trường phụ tùng ô tô thương mại điện tử – Mắt Cú
Mở trong cửa sổ mới

tuoitre.vn
Cuộc đua giành thị phần xe sang của Mercedes-Benz, BMW, Audi, Volvo ở Việt Nam
Mở trong cửa sổ mới

vneconomy.vn
Ngành phụ tùng Aftermarket ô tô còn nhiều tiềm năng phát triển tại Việt Nam – Automotive
Mở trong cửa sổ mới

thanhphongauto.com
Phân biệt phụ tùng ô tô: Chính hãng, OEM, Aftermarket 2025 – Thanh Phong Auto
Mở trong cửa sổ mới

scribd.com
Báo cáo thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 – Scribd
Mở trong cửa sổ mới

customs.gov.vn
Thống kê tình hình nhập khẩu ô tô nguyên chiếc các loại và linh kiện, phụ tùng ô tô trong tháng 11 năm 2024
Mở trong cửa sổ mới

vneconomy.vn
Bức tranh thị trường xe điện Việt Nam 2025 – Automotive – VnEconomy
Mở trong cửa sổ mới

otoxemay.vn
Tiềm năng phát triển thị trường phụ tùng ôtô tại Việt Nam – otoxemay.vn
Mở trong cửa sổ mới

metric.vn
Báo cáo thị trường Phụ tùng ô tô sàn TMĐT cập nhật tháng 06/2025 – Metric
Mở trong cửa sổ mới

mucar.vn
Top 8 Địa Điểm Bán Phụ Tùng Ô Tô Nhập Khẩu Uy Tín Tại TPHCM – MuCAR
Mở trong cửa sổ mới

phutungzf.vn
Đại lý phân phối phụ tùng ô tô Đức ZF tại Việt Nam
Mở trong cửa sổ mới

trangvangvietnam.com
nhà nhập khẩu và phân phối phụ tùng ô tô xe hơi – Trang vàng
Mở trong cửa sổ mới

yellowpages.vn
nhà nhập khẩu và phân phối phụ tùng ô tô xe hơi – Trang Vàng
Mở trong cửa sổ mới

vneconomy.vn
Ô tô nhập khẩu từ châu Âu vào Việt Nam được giảm thuế từ 2025, xe lắp ráp thêm sức ép
Mở trong cửa sổ mới

vneconomy.vn
Tiềm năng thị trường xuất khẩu linh kiện, phụ tùng ô tô năm 2024 – VnEconomy
Mở trong cửa sổ mới

uban.vn
Triển vọng của thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 như thế nào? – Uban
Mở trong cửa sổ mới

zship.vn
Top 10 Thủ Tục Nhập Khẩu Phụ Tùng ô Tô – Cập Nhật Mới Nhất – Zship
Mở trong cửa sổ mới

finlogistics.vn
Thủ Tục Nhập Khẩu Phụ Tùng Ô Tô Mới Nhất Năm 2025 – Finlogistics
Mở trong cửa sổ mới

thuvienphapluat.vn
Đã có Nghị định 144 Tăng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với phụ tùng, linh kiện ô tô nhập khẩu từ 16/12/2024?
Mở trong cửa sổ mới

mtpaint.vn
Cách Phân Biệt Phụ Tùng OEM, Chính Hãng Và Hàng Độ – MT Paint
Mở trong cửa sổ mới

otoman.net
Phụ tùng OEM và phụ tùng aftermarket: ai hơn ai? – Otoman
Mở trong cửa sổ mới

carmudi.vn
Sự khác biệt giữa phụ tùng chính hãng, phụ tùng OEM và phụ tùng độ bên thứ ba
Mở trong cửa sổ mới

shop2banh.vn
Sự khác nhau giữa phụ tùng OEM và AFTERMARKET | Shop2banh.vn
Mở trong cửa sổ mới

danviet.vn
Xe sang bị triệu hồi – Lộ diện hãng xe doanh số quán quân, lỗi cũng top đầu – Dân Việt
Mở trong cửa sổ mới

thanhphongauto.com
Nên chọn Gara sửa xe ô tô chính hãng hay xưởng ngoài? – Thanh Phong Auto
Mở trong cửa sổ mới

cafef.vn
Mercedes-Benz Việt Nam: DN từng góp hơn 5.500 tỷ/năm vào ngân sách Tp.HCM hoạt động dưới công suất suốt năm 2024 – CafeF
Mở trong cửa sổ mới

forum.autodaily.vn
“Vận đen” tiếp tục “đeo bám” xe sang Mercedes, khách hàng ám ảnh | Autodaily
Mở trong cửa sổ mới

congthuong.vn
Mercedes-Benz toàn cầu gặp khó năm 2024 – Báo Công Thương
Mở trong cửa sổ mới

baodautu.vn
Xe Mercedes-Benz nhập khẩu sẽ tăng giá từ năm 2024 – Baodautu.vn
Mở trong cửa sổ mới

marklines.com
Vietnam – Flash report, Automotive sales volume, 2024 – MarkLines
Mở trong cửa sổ mới

theinvestor.vn
Vietnam’s auto sales up 12.6% in 2024 to 340,142, VinFast biggest seller – The Investor
Mở trong cửa sổ mới

baomoi.com
BMW vượt mặt xe sang Nhật về doanh số bán hàng tại Việt Nam – Báo Mới
Mở trong cửa sổ mới

afma.org.au
Vietnam’s Car Sales Improve 12.6 Per Cent Over 2024 – AfMA
Mở trong cửa sổ mới

thacoauto.vn
Thông điệp số 19 – năm 2024 của Chủ tịch HĐQT THACO AUTO Trần Bá Dương
Mở trong cửa sổ mới

24h.com.vn
BMW vượt mặt xe sang Nhật về doanh số bán hàng tại Việt Nam – 24H
Mở trong cửa sổ mới

carpassion.vn
Audi bán ra 1,7 triệu xe trong năm 2024, giảm 12% so với cùng kỳ năm 2023 – Car Passion
Mở trong cửa sổ mới

focus2move.com
Vietnam 2024. Local Brand Vinfast Drives EV Revolution Forward – Focus2Move
Mở trong cửa sổ mới

tuoitre.vn
Audi bán ít xe hơn hẳn trong 2024, đặt kỳ vọng vào Q3 đời mới – Báo Tuổi Trẻ
Mở trong cửa sổ mới

hanoimoi.vn
THACO đứng đầu về doanh số ô tô du lịch tại Việt Nam – hanoimoi.com
Mở trong cửa sổ mới

vietnamplus.vn
Doanh số thị trường ôtô Việt khởi sắc, chạy nước rút trong những tháng cuối năm
Mở trong cửa sổ mới

nhathuyauto.com
Doanh số thị trường ôtô Việt tháng 10 đạt mức cao nhất từ đầu năm 2024 – Nhất Huy Auto
Mở trong cửa sổ mới

logistics.gov.vn
Sản xuất, nhập khẩu ô tô, linh kiện năm 2024 và dự báo – Logistics
Mở trong cửa sổ mới

phukienotovitac.com
Năm 2024, Thị Trường Ô Tô Duy Trì Đà Phục Hồi Tích Cực – Dự Báo …
Mở trong cửa sổ mới

b-company.jp
Thị trường ô tô Việt Nam 2024: Xu hướng xe điện và xe hybrid ngày …
Mở trong cửa sổ mới

forum.autodaily.vn
Nhìn lại thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 – Autodaily
Mở trong cửa sổ mới

mast.com.vn
Top 29 cửa hàng phụ tùng ô tô chất lượng tại Hà Nội
Mở trong cửa sổ mới

mucar.vn
Top 6 Những Công Ty Nhập Khẩu Phụ Tùng Ô Tô Uy Tín – MuCAR
Mở trong cửa sổ mới

mast.com.vn
Top 11 công ty chuyên bán phụ tùng ô tô uy tín nhất tại Hà Nội
Mở trong cửa sổ mới

tienphong.vn
Thị trường ô tô Việt Nam phục hồi trong năm 2024 – Tiền Phong
Mở trong cửa sổ mới

luxuo.vn
Nhìn lại thị trường xe ô tô Việt Nam 2024: Điện hóa, làn sóng Trung Quốc, và hồi phục sau giông bão – luxuo
Mở trong cửa sổ mới

cafef.vn
2024 khó khăn chồng chất, thị trường ô tô Việt Nam vẫn suýt phá kỷ lục mọi thời đại – nhân tố đột phá đến từ đâu? – CafeF
Mở trong cửa sổ mới

mast.com.vn
Phụ tùng ô tô giả & mối nguy hại khôn lường
Mở trong cửa sổ mới

youtube.com
Thời sự toàn cảnh tối 29/7: Phụ tùng ô tô giả tràn lan khắp cõi mạng | VTV24 – YouTube
Mở trong cửa sổ mới

vietnamnet.vn
Đau đầu chọn phụ tùng ô tô: Hàng hãng giá “chát”, mua ngoài e tiền mất tật mang
Mở trong cửa sổ mới

youtube.com
Cẩn trọng thủ đoạn kinh doanh phụ tùng ô tô, xe máy giả mạo nhãn hiệu nổi tiếng tràn lan
Mở trong cửa sổ mới

vtv.vn
Nguy cơ mất an toàn khi sử dụng phụ tùng ô tô giả – VTV.vn
Mở trong cửa sổ mới

mast.com.vn
MAST: Phân phối phụ tùng ô tô Hàn Quốc chính hãng
Mở trong cửa sổ mới

haxaco.mercedes-benz.com.vn
Tổng hợp các chi phí nuôi xe ô tô Mercedes-Benz hàng tháng
Mở trong cửa sổ mới

phutungducanh.com
Liên hệ – Phụ tùng Đức Anh
Mở trong cửa sổ mới

phutungzf.vn
Phân biệt các loại phụ tùng ô tô trên thị trường
Mở trong cửa sổ mới

giaonhan247.com
Top 8 thương hiệu phụ tùng ô tô nổi tiếng khắp thế giới
Mở trong cửa sổ mới

phutungducanh.com
Top 12 cửa hàng phụ tùng ô tô Hà Nội uy tín nhất 2025
Mở trong cửa sổ mới

phutungzf.vn
Phụ tùng 3T – Nhà phân phối ZF tại Việt Nam

Tags
Bạn nghĩ sao?
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết khác